Có 1 kết quả:
不可端倪 bù kě duān ní ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄨㄢ ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impossible to get even an outline (idiom)
(2) unfathomable
(3) not a clue
(2) unfathomable
(3) not a clue
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0